Kỹ Năng Nói A1 - Cơ Bản

Time Expressions - Diễn đạt thời gian

Luyện tập phát âm các câu tiếng Anh liên quan đến diễn đạt thời gian và nhận điểm đánh giá từ hệ thống AI.

Câu luyện tập phát âm

Câu 1
What time is it now?
/wʌt taɪm ɪz ɪt naʊ/
Bây giờ là mấy giờ?
-- /100
Câu 2
The meeting starts at three o'clock.
/ðə ˈmitɪŋ stɑrts æt θri əˈklɑk/
Cuộc họp bắt đầu lúc 3 giờ.
-- /100
Câu 3
I will see you in ten minutes.
/aɪ wɪl si ju ɪn tɛn ˈmɪnɪts/
Tôi sẽ gặp bạn sau 10 phút nữa.
-- /100
Câu 4
She was born on May 5th.
/ʃi wʌz bɔrn ɑn meɪ faɪfθ/
Cô ấy sinh ngày 5 tháng 5.
-- /100
Câu 5
We have been waiting for an hour.
/wi hæv bɪn ˈweɪtɪŋ fɔr ən ˈaʊər/
Chúng tôi đã chờ đợi được một tiếng rồi.
-- /100